通り越す
[Thông Việt]
通りこす [Thông]
通り超す [Thông Siêu]
通りこす [Thông]
通り超す [Thông Siêu]
とおりこす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
đi qua (một nơi hoặc vật); đi vượt qua
JP: うっかり降りるところを通り越した。
VI: Tôi đã vô tình đi qua điểm cần xuống.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは通り越しに彼女に向かって呼びかけた。
Tom đã gọi cô ấy khi vừa đi ngang qua.
彼女の手芸は趣味を通り越してプロに近い。
Kỹ năng thủ công của cô ấy đã vượt qua mức sở thích, gần như chuyên nghiệp.