徹す [Triệt]
透す [Thấu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xuyên qua; đẩy qua
JP: その子はどうしても自分のわがままを通そうとしている。
VI: Đứa trẻ đang cố gắng để thực hiện ý muốn của mình.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lan tỏa khắp; khuếch tán hoàn toàn
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tạo đường giữa hai điểm
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tiến hành theo cách logic
🔗 筋を通す・すじをとおす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
cho qua; cho phép qua
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dẫn (ai đó) vào (nhà, phòng, v.v.); chỉ dẫn vào
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đi qua (người trung gian)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
nhìn, nghe qua (cửa sổ, tường, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thông qua (luật, ứng viên, v.v.)
JP: 参議院はどんな改正案も通さなくても構わないようです。
VI: Có vẻ như Thượng viện không cần phê duyệt bất kỳ dự luật sửa đổi nào.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
ép buộc chấp nhận; ép buộc đồng ý
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
tiếp tục (trong trạng thái); kiên trì
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm toàn bộ; bao phủ toàn bộ
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 dưới dạng とおして…する
làm từ đầu đến cuối không nghỉ
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
truyền đạt (ý tưởng, v.v.) cho bên kia
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 sau thể -te của động từ
làm đến cùng; hoàn thành