透かす [Thấu]
すかす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhìn xuyên qua

JP: 煉瓦れんがかべかしてることはできない。

VI: Không thể nhìn xuyên qua bức tường gạch.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

giơ lên ánh sáng

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tạo khoảng trống

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Khẩu ngữ

xì hơi không tiếng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はなたれたまどそとからものは、ざされたまどかしてものけっしておなじほどおおくのものをない。
Người nhìn qua cửa sổ mở không bao giờ thấy được nhiều như người nhìn xuyên qua cửa sổ đóng.

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua

Từ liên quan đến 透かす