間引く
[Gian Dẫn]
まびく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tỉa bớt (cây, mầm, cây trồng, v.v.); loại bỏ
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
chạy theo lịch trình rút ngắn; cắt giảm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Từ lịch sử
giết trẻ sơ sinh (do khó khăn tài chính)