ふるい落とす [Lạc]
篩い落とす [Si Lạc]
ふるい落す [Lạc]
篩い落す [Si Lạc]
ふるいおとす

Động từ Godan - đuôi “su”

sàng lọc; loại bỏ (ứng viên)

JP: そのからだよわ少年しょうねんはそのきびしい競技きょうぎでふるいとされた。

VI: Cậu bé yếu ớt đó đã bị loại bỏ trong cuộc thi khắc nghiệt đó.

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Si rây; sàng

Từ liên quan đến ふるい落とす