選る [Tuyển]
択る [Thước]
撰る [Soạn]
よる
える – 選る・撰る
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chọn

JP: 収穫しゅうかくしたトマトのなかからいいものだけをよって、市場しじょうってこう。

VI: Hãy chọn những quả cà chua tốt nhất từ số đã thu hoạch và mang chúng đến chợ.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Thước chọn; lựa chọn; bầu chọn; thích
Soạn biên soạn; chọn lọc

Từ liên quan đến 選る