選出 [Tuyển Xuất]

せんしゅつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bầu chọn; lựa chọn

JP: かれ国会こっかい選出せんしゅつされた。

VI: Anh ấy đã được bầu vào quốc hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ市長しちょう選出せんしゅつされた。
Anh ấy đã được bầu làm thị trưởng.
マイクは議長ぎちょう選出せんしゅつされた。
Mike đã được bầu làm chủ tịch.
かれ議長ぎちょう選出せんしゅつされた。
Anh ấy đã được bầu làm chủ tịch.
かれ国会こっかい議員ぎいん選出せんしゅつされた。
Anh ấy đã được bầu làm nghị viên quốc hội.
わたしたちはかれ議長ぎちょう選出せんしゅつした。
Chúng tôi đã bầu anh ấy làm chủ tịch.
わたしたちはかれ市長しちょう選出せんしゅつしました。
Chúng tôi đã bầu anh ấy làm thị trưởng.
かれ選出せんしゅつされるチャンスは十分じゅっぷんにある。
Anh ấy có đủ cơ hội được bầu chọn.
かれはチェスター選出せんしゅつ議員ぎいん当選とうせんした。
Anh ấy đã được bầu làm đại biểu quận Chester.
我々われわれかれ下院かいん議員ぎいん選出せんしゅつした。
Chúng tôi đã bầu anh ấy làm nghị viên Hạ viện.
トムは共和きょうわこく大統領だいとうりょう選出せんしゅつされました。
Tom đã được bầu làm tổng thống cộng hòa.

Hán tự

Từ liên quan đến 選出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選出
  • Cách đọc: せんしゅつ (romaji: senshutsu)
  • Từ loại: Danh từ; Động từ する (選出する)
  • Nghĩa khái quát: bầu chọn, tuyển chọn (chọn người/nhân sự vào vị trí thông qua thủ tục nhất định)
  • Lĩnh vực: chính trị, tổ chức, công ty, hội đoàn, thể thao (đội tuyển)
  • Hán Việt (tham khảo): Tuyển xuất

2. Ý nghĩa chính

  • Bầu/Chọn ra ai đó vào chức vụ, vai trò: 代表を選出する (bầu đại diện), 会長に選出される (được bầu làm chủ tịch).
  • Chọn thành viên/đội hình từ danh sách: メンバーを選出する (tuyển chọn thành viên).
  • Nhấn vào kết quả “được chọn ra” hơn là quá trình tranh cử (選挙) hay bổ nhiệm (任命).

3. Phân biệt

  • 選出 vs 選挙: 選挙 là quá trình bầu cử (đi bỏ phiếu), còn 選出 là kết quả/ hành vi chọn ra người giữ vị trí.
  • 選出 vs 選定: 選定 thường dùng khi chọn vật/đề án/giải thưởng; 選出 thiên về “chọn người”.
  • 選出 vs 任命/指名: 任命/指名 là bổ nhiệm/chỉ định (quyết định từ cấp trên). 選出 hàm nghĩa có bước “chọn” bởi tập thể/quy trình.
  • 選任: gần nghĩa khi nói chọn người đảm nhiệm chức vụ pháp lý/ủy viên; sắc thái trang trọng, pháp chế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • AをBに選出する (bầu A làm B)
    • Bに選出される (được bầu làm B)
    • 委員/代表/役員/会長の選出
    • 選出方法/選出手続き/選出基準
    • 〜によって選出される (được bầu bởi/qua...)
  • Ngữ cảnh: đại hội cổ đông, hội sinh viên, hiệp hội nghề nghiệp, thể thao (đội tuyển quốc gia), chính quyền địa phương.
  • Lưu ý sắc thái: trang trọng, mang tính thủ tục; trong doanh nghiệp Nhật, “前向きに検討” khác với “選出” – đừng nhầm lẫn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
選挙 Liên quan bầu cử Quá trình bỏ phiếu; 選出 là kết quả/chọn ra
選任 Gần nghĩa chọn/bổ nhiệm (pháp lý) Thường dùng trong pháp chế/công ty
任命 Khác biệt bổ nhiệm Quyết định từ cấp có thẩm quyền, không nhất thiết qua bầu
指名 Khác biệt chỉ định Chọn đích danh, ít yếu tố bầu chọn
選定 Liên quan tuyển chọn Thường chọn vật/đề án/giải thưởng
落選 Đối nghĩa trượt/bị loại (không đắc cử) Trái với được “選出される”
罷免/解任 Đối nghĩa chức năng bãi nhiệm/miễn nhiệm Chấm dứt chức vụ sau khi đã được chọn/bổ nhiệm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 選: bộ 辶 (sước) + 巽; âm On: セン, Kun: えら・ぶ (chọn).
  • 出: bộ 凵; âm On: シュツ, Kun: で・る/だ・す (ra, đưa ra).
  • Kết hợp nghĩa: “chọn” + “đưa ra” → chọn ra từ số đông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, văn bản tổ chức thường ghi “総会において理事を選出する” để nhấn mạnh tính hợp lệ quy trình. Khi dịch, cân nhắc bối cảnh: “選出” ở thể bị động “〜に選出される” nghe tự nhiên hơn khi nói “được bầu làm…”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会長に選出された。
    Anh ấy đã được bầu làm chủ tịch.
  • 委員を5名選出する。
    Bầu 5 ủy viên.
  • 大会で学生代表が選出された。
    Đại diện sinh viên đã được bầu tại đại hội.
  • 規約に基づき役員を選出します。
    Sẽ bầu ban lãnh đạo dựa trên điều lệ.
  • 市長は直接選挙によって選出される。
    Thị trưởng được bầu qua bầu cử trực tiếp.
  • 候補者の中から最適な人材を選出した。
    Đã chọn ra nhân sự phù hợp nhất từ các ứng viên.
  • 公正な手続きで選出されたことを強調する。
    Nhấn mạnh rằng đã được bầu chọn bằng thủ tục công bằng.
  • 理事の選出方法について議論する。
    Thảo luận về phương thức bầu chọn giám đốc.
  • 彼女は二期連続で選出された。
    Cô ấy được bầu hai nhiệm kỳ liên tiếp.
  • 今回の選出は透明性が高いと評価された。
    Việc bầu chọn lần này được đánh giá là minh bạch cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?