選挙 [Tuyển Cử]
せんきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bầu cử

JP: その県知事けんちじ7月しちがつ選挙せんきょ勝利しょうりをおさめました。

VI: Thống đốc tỉnh đó đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tháng 7.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょう選挙せんきょがある。
Hôm nay có cuộc bầu cử.
トムね、選挙せんきょかなかったのよ。
Tom đã không đi bầu cử.
その選挙せんきょ運動うんどう成功せいこうして、かれ選挙せんきょった。
Chiến dịch tranh cử của anh ấy thành công và anh ấy đã thắng cuộc bầu cử.
選挙せんきょ結果けっかはどうでしたか。
Kết quả bầu cử thế nào?
選挙せんきょ結果けっかはなんともえない。
Kết quả bầu cử thật khó nói.
かれ選挙せんきょ大勝たいしょうした。
Anh ấy đã thắng lớn trong cuộc bầu cử.
選挙せんきょ結果けっか夕刊ゆうかんるでしょう。
Kết quả bầu cử sẽ được đăng trên báo chiều.
かれ今度こんど選挙せんきょにはたたたないだろう。
Anh ấy có lẽ sẽ không tham gia cuộc bầu cử lần này.
かれはその選挙せんきょ勝算しょうさんがある。
Anh ấy có cơ hội chiến thắng trong cuộc bầu cử đó.
彼女かのじょ市長しちょう選挙せんきょ成功せいこうした。
Cô ấy đã thành công trong cuộc bầu cử thị trưởng.

Hán tự

Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Cử nâng lên

Từ liên quan đến 選挙