卜する [Bốc]
ぼくする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

bói toán; đoán vận mệnh

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

chọn; quyết định (nơi ở); định cư (nơi cư trú)

Hán tự

Bốc bói toán; bói toán; bói toán hoặc bộ katakana to (số 25)

Từ liên quan đến 卜する