間伐 [Gian Phạt]
かんばつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tỉa thưa định kỳ (rừng)

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Phạt đốn; đánh; tấn công; trừng phạt

Từ liên quan đến 間伐