間引き
[Gian Dẫn]
間びき [Gian]
間びき [Gian]
まびき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tỉa bớt; cắt tỉa; giảm bớt; lấy mẫu phụ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giết trẻ sơ sinh