偏る
[Thiên]
片寄る [Phiến Kí]
片寄る [Phiến Kí]
かたよる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
nghiêng (về một bên); nghiêng
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
không cân bằng (ví dụ: chế độ ăn uống); nghiêng về một phía; tập trung vào
JP: ハンバーガーばかり食べていると、栄養が偏るよ。
VI: Ăn toàn hamburger sẽ làm mất cân bằng dinh dưỡng đấy.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
thiên vị; có thành kiến; có định kiến
JP: 2桁のIQがある人間なら誰でも、この選択が政治的に偏ったものだって分かってるよ。
VI: Bất kỳ ai có chỉ số IQ hai chữ số cũng biết rằng lựa chọn này có động cơ chính trị.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この問題についてマスゴミは偏った報道ばかりしている気がする。
Tôi cảm thấy các phương tiện truyền thông đại chúng chỉ đưa tin thiên lệch về vấn đề này.