到着 [Đáo Khán]
とうちゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đến nơi

JP: その列車れっしゃ予定よていどおりに到着とうちゃくした。

VI: Chuyến tàu đó đã đến đúng giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

到着とうちゃくします。
Tôi đến.
到着とうちゃくしました。
Đã đến nơi.
電車でんしゃが、到着とうちゃくしました。
Tàu đã đến.
職場しょくば到着とうちゃくしたよ。
Tôi đã đến nơi làm việc.
いま到着とうちゃくしました。
Tôi vừa mới đến.
到着とうちゃくしたいものだ。
Tôi mong muốn được đến đó.
タクシーが到着とうちゃくした。
Taxi đã đến.
火曜日かようびにロッテルダムに到着とうちゃくしました。
Tôi đã đến Rotterdam vào thứ Ba.
きゃく三々五々さんさんごご到着とうちゃくした。
Khách đến từng đôi một, từng nhóm ba.
正確せいかく到着とうちゃく時間じかんまではからないよ。
Không biết chính xác thời gian đến.

Hán tự

Đáo đến; tiến hành; đạt được; đạt tới; dẫn đến
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 到着