[Khán]
ちゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ dùng như hậu tố

đến nơi

JP: わたしたちは午後ごご9時きゅうじシカゴ予定よていだった。

VI: Chúng tôi dự định đến Chicago lúc 9 giờ tối.

🔗 発

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm quần áo

JP: わたしはズボンを2着にちゃくった。

VI: Tôi đã mua hai cái quần.

Từ chỉ đơn vị đếm

vị trí thứ n (trong cuộc đua)

JP: かれはレースで1着いちちゃくだった。

VI: Anh ấy đã về nhất trong cuộc đua.

Từ chỉ đơn vị đếm

Lĩnh vực: Cờ vây

đơn vị đếm nước đi

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 着