参着 [Tam Khán]
さんちゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đến nơi; thanh toán ngay
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đến nơi; thanh toán ngay