着荷 [Khán Hà]
ちゃっか
ちゃくに

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hàng hóa đến nơi

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa

Từ liên quan đến 着荷