1. Thông tin cơ bản
- Từ: 到達(とうたつ)
- Cách đọc: とうたつ
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (到達する)
- Nghĩa khái quát: Đạt tới, vươn tới một điểm/mức/đích (cả cụ thể và trừu tượng)
- Hán Việt: Đáo đạt
- Trình độ ước tính: Trung–cao cấp (N2~N1), dùng trong học thuật, kỹ thuật, kinh doanh
2. Ý nghĩa chính
“到達” diễn tả việc đi đến, đạt tới một vị trí thực (山頂に到達) hoặc một mức độ/điểm mục tiêu trừu tượng (合意に到達, 臨界点に到達). Sắc thái trang trọng, khách quan.
3. Phân biệt
- 到達 vs 到着: 到着 nhấn mạnh “đến nơi” về địa điểm/thời điểm. 到達 bao quát hơn, gồm cả mức độ, chỉ số, mục tiêu.
- 到達 vs 達成: 達成 là “đạt thành” mục tiêu sau nỗ lực; 到達 trung tính hơn, nhấn vào “chạm tới điểm”.
- 到達 vs 届く: 届く thiên về “chạm tới/đến nơi” trong đời thường; 到達 có sắc thái trang trọng/khoa học.
- 未到達/未達: Trạng thái chưa đạt tới.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 目標に到達する/合意に到達する/最高記録に到達する/臨界点に到達する/海面に到達する.
- Danh từ ghép: 到達点、到達度、到達時間、到達距離、到達圏、到達可能性.
- Ngữ cảnh: nghiên cứu, khoa học, kinh tế, đàm phán, kỹ thuật, thể thao sức bền.
- Sắc thái: trang trọng, mô tả kết quả đo lường/định lượng hoặc mốc mục tiêu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 到着 | Gần nghĩa | Đến nơi | Chủ yếu cho địa điểm/thời gian |
| 達成 | Đồng nghĩa gần | Đạt thành (mục tiêu) | Nhấn mạnh nỗ lực/hoàn thành |
| 到達点 | Liên quan | Điểm đạt tới | Mốc/đích cụ thể |
| 臨界点 | Liên quan | Điểm tới hạn | Vật lý, kinh tế, sinh học |
| 未到達/未達 | Đối nghĩa | Chưa đạt | Báo cáo kinh doanh, KPI |
| 到達度 | Liên quan | Mức độ đạt tới | Đánh giá năng lực/tiến độ |
| 届く | Gần nghĩa | Chạm tới/đến nơi | Thân mật, đời thường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 到: “đáo” – đến nơi.
- 達: “đạt” – tới, thông suốt.
- 到 + 達: nhấn mạnh hành động đi đến/đạt tới một điểm đích.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo học thuật/doanh nghiệp, “到達” thường đi kèm con số và tiêu chí đánh giá. Khi nói chuyện đời thường, người Nhật có xu hướng thay bằng 到着 (đến nơi) hoặc たどり着く (lần mò mà đến) để tạo sắc thái tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 交渉はようやく合意に到達した。
Cuộc đàm phán cuối cùng cũng đạt được thỏa thuận.
- 登山隊は午後三時に山頂へ到達した。
Đoàn leo núi đã lên tới đỉnh lúc 3 giờ chiều.
- 売上は目標値に到達していない。
Doanh số vẫn chưa đạt tới giá trị mục tiêu.
- 温度が臨界点に到達したため、反応が急激に進んだ。
Nhiệt độ đạt tới điểm tới hạn nên phản ứng tăng nhanh.
- 信号は地下でも一定の深さまで到達する。
Tín hiệu vẫn tới được đến một độ sâu nhất định dưới lòng đất.
- 彼は自己ベストに到達するために毎日練習した。
Anh ấy tập luyện hằng ngày để chạm tới thành tích tốt nhất của mình.
- 洪水は市街地に到達する恐れがある。
Lũ có nguy cơ tràn đến khu trung tâm.
- 技術は成熟段階に到達したと言える。
Có thể nói công nghệ đã đạt tới giai đoạn trưởng thành.
- メールが相手に到達したかどうか確認してください。
Hãy kiểm tra xem email đã tới người nhận chưa.
- 本研究は前例のない精度に到達した。
Nghiên cứu này đã đạt tới độ chính xác chưa từng có.