到達 [Đáo Đạt]

とうたつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đạt được; đến nơi

JP: かれ目標もくひょう到達とうたつしようと努力どりょくしている。

VI: Anh ấy đang nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはついに北極ほっきょく到達とうたつした。
Cuối cùng cô ấy đã đến được Bắc Cực.
みずは10メートルまで到達とうたつした。
Nước đã lên đến 10 mét.
わたし首尾しゅびよく山頂さんちょう到達とうたつできた。
Tôi đã thành công chinh phục đỉnh núi.
二人ふたりおな結論けつろん到達とうたつした。
Họ đã đồng ý với cùng một kết luận.
きた極点きょくてん到達とうたつすることはやさしいことではない。
Đi đến cực Bắc không phải là việc dễ dàng.
どうしてそんな結論けつろん到達とうたつしたのですか。
Tại sao bạn lại đưa ra kết luận như vậy?
わたしたち標準ひょうじゅん到達とうたつしようとした。
Chúng tôi đã cố gắng đạt đến tiêu chuẩn.
アームストロングは一番いちばん最初さいしょつき到達とうたつしたひとでした。
Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.
ついにかれらはそのやま頂上ちょうじょう到達とうたつした。
Cuối cùng họ đã đạt đến đỉnh núi.
かれれないうちに山頂さんちょう到達とうたつした。
Anh ấy đã đến đỉnh núi trước khi trời tối.

Hán tự

Từ liên quan đến 到達

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 到達(とうたつ)
  • Cách đọc: とうたつ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (到達する)
  • Nghĩa khái quát: Đạt tới, vươn tới một điểm/mức/đích (cả cụ thể và trừu tượng)
  • Hán Việt: Đáo đạt
  • Trình độ ước tính: Trung–cao cấp (N2~N1), dùng trong học thuật, kỹ thuật, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

“到達” diễn tả việc đi đến, đạt tới một vị trí thực (山頂に到達) hoặc một mức độ/điểm mục tiêu trừu tượng (合意に到達, 臨界点に到達). Sắc thái trang trọng, khách quan.

3. Phân biệt

  • 到達 vs 到着: 到着 nhấn mạnh “đến nơi” về địa điểm/thời điểm. 到達 bao quát hơn, gồm cả mức độ, chỉ số, mục tiêu.
  • 到達 vs 達成: 達成 là “đạt thành” mục tiêu sau nỗ lực; 到達 trung tính hơn, nhấn vào “chạm tới điểm”.
  • 到達 vs 届く: 届く thiên về “chạm tới/đến nơi” trong đời thường; 到達 có sắc thái trang trọng/khoa học.
  • 未到達/未達: Trạng thái chưa đạt tới.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 目標に到達する/合意に到達する/最高記録に到達する/臨界点に到達する/海面に到達する.
  • Danh từ ghép: 到達点、到達度、到達時間、到達距離、到達圏、到達可能性.
  • Ngữ cảnh: nghiên cứu, khoa học, kinh tế, đàm phán, kỹ thuật, thể thao sức bền.
  • Sắc thái: trang trọng, mô tả kết quả đo lường/định lượng hoặc mốc mục tiêu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
到着Gần nghĩaĐến nơiChủ yếu cho địa điểm/thời gian
達成Đồng nghĩa gầnĐạt thành (mục tiêu)Nhấn mạnh nỗ lực/hoàn thành
到達点Liên quanĐiểm đạt tớiMốc/đích cụ thể
臨界点Liên quanĐiểm tới hạnVật lý, kinh tế, sinh học
未到達/未達Đối nghĩaChưa đạtBáo cáo kinh doanh, KPI
到達度Liên quanMức độ đạt tớiĐánh giá năng lực/tiến độ
届くGần nghĩaChạm tới/đến nơiThân mật, đời thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 到: “đáo” – đến nơi.
  • 達: “đạt” – tới, thông suốt.
  • 到 + 達: nhấn mạnh hành động đi đến/đạt tới một điểm đích.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo học thuật/doanh nghiệp, “到達” thường đi kèm con số và tiêu chí đánh giá. Khi nói chuyện đời thường, người Nhật có xu hướng thay bằng 到着 (đến nơi) hoặc たどり着く (lần mò mà đến) để tạo sắc thái tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 交渉はようやく合意に到達した。
    Cuộc đàm phán cuối cùng cũng đạt được thỏa thuận.
  • 登山隊は午後三時に山頂へ到達した。
    Đoàn leo núi đã lên tới đỉnh lúc 3 giờ chiều.
  • 売上は目標値に到達していない。
    Doanh số vẫn chưa đạt tới giá trị mục tiêu.
  • 温度が臨界点に到達したため、反応が急激に進んだ。
    Nhiệt độ đạt tới điểm tới hạn nên phản ứng tăng nhanh.
  • 信号は地下でも一定の深さまで到達する。
    Tín hiệu vẫn tới được đến một độ sâu nhất định dưới lòng đất.
  • 彼は自己ベストに到達するために毎日練習した。
    Anh ấy tập luyện hằng ngày để chạm tới thành tích tốt nhất của mình.
  • 洪水は市街地に到達する恐れがある。
    Lũ có nguy cơ tràn đến khu trung tâm.
  • 技術は成熟段階に到達したと言える。
    Có thể nói công nghệ đã đạt tới giai đoạn trưởng thành.
  • メールが相手に到達したかどうか確認してください。
    Hãy kiểm tra xem email đã tới người nhận chưa.
  • 本研究は前例のない精度に到達した。
    Nghiên cứu này đã đạt tới độ chính xác chưa từng có.
💡 Giải thích chi tiết về từ 到達 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?