1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出席
- Cách đọc: しゅっせき
- Loại từ: Danh từ; động từ する (出席する)
- Hán Việt: Xuất tịch
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: trường học, công sở, họp hành, nghi lễ, hành chính
2. Ý nghĩa chính
1) Sự có mặt, sự tham dự tại một nơi hay một sự kiện (cuộc họp, lớp học, buổi lễ...).
Lưu ý: Nhấn mạnh “có mặt về mặt hình thức/điểm danh”; mức độ tham gia tích cực không phải trọng tâm chính của từ này.
3. Phân biệt
- 出席 vs 参加: 参加 chú trọng “tham gia” hoạt động (mức độ chủ động/cống hiến), còn 出席 chủ yếu là “có mặt/hiện diện”.
- 出席 vs 同席: 同席 là “ngồi cùng/bên cạnh trong cùng chỗ”, mang sắc thái cùng bàn/cùng phòng; 出席 là “có mặt tại sự kiện”.
- 出席 vs 欠席: 欠席 là đối nghĩa “vắng mặt”.
- Trong thư mời, cụm 出欠 (có/vắng) thường đi cùng để hỏi xác nhận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: N(イベント/会議/式)+に+出席する (tham dự N).
- Dùng danh từ: N への出席 (việc có mặt tại N), 出席者 (người dự), 出席率 (tỉ lệ chuyên cần), 出席番号 (số báo danh/lớp).
- Hành vi liên quan: 出席を取る (điểm danh), 出欠を取る (lấy danh sách có/vắng).
- Kính ngữ trong thư mời: ご出席・ご欠席・ご出席いただく.
- Ngữ cảnh điển hình: họp công ty, lễ tốt nghiệp/nhập học, hội thảo, lớp học đại học, phiên tòa, nghị sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 参加 |
Gần nghĩa |
Tham gia |
Nhấn mạnh mức độ tham gia tích cực. |
| 欠席 |
Đối nghĩa |
Vắng mặt |
Thường đi cặp với 出席. |
| 同席 |
Liên quan |
Ngồi cùng/có mặt cùng |
Sắc thái “cùng chỗ/bàn”. |
| 出席者 |
Từ liên quan |
Người tham dự |
Danh từ chỉ người. |
| 出席率 |
Từ liên quan |
Tỷ lệ chuyên cần |
Hay dùng trong trường học. |
| 出欠 |
Liên quan |
Có/vắng |
Dùng khi thu phản hồi mời dự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 出: ra, xuất hiện.
- 席: chỗ ngồi, vị trí (ghế).
- Gộp lại: “ra chỗ ngồi” → có mặt tại chỗ (điểm danh) → có mặt/tham dự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi cần lịch sự, trong thư mời người Nhật thường in sẵn lựa chọn ご出席・ご欠席 để người nhận khoanh tròn. Trong môi trường học thuật, 出席 có thể ảnh hưởng điểm chuyên cần; trong doanh nghiệp, việc 出席 các cuộc họp quan trọng còn thể hiện trách nhiệm và quyền lợi phát biểu.
8. Câu ví dụ
- 明日の会議に出席します。
Tôi sẽ tham dự cuộc họp ngày mai.
- 式典への出席は任意です。
Việc có mặt tại lễ là không bắt buộc.
- 授業の出席を取りましたか。
Đã điểm danh tiết học chưa?
- 本日の出席者は二十名です。
Người tham dự hôm nay là 20 người.
- 彼は健康上の理由で出席できません。
Anh ấy không thể có mặt vì lý do sức khỏe.
- 出席率が90%を超えました。
Tỷ lệ chuyên cần đã vượt 90%.
- 学会に出席して最新の研究を聞いた。
Tôi dự hội nghị học thuật và nghe các nghiên cứu mới nhất.
- 保護者会に出席いただけますか。
Quý phụ huynh có thể đến dự buổi họp không ạ?
- 部長は急用のため出席を見合わせた。
Trưởng phòng hoãn việc tham dự do có việc gấp.
- 会議の出席確認メールを送ってください。
Hãy gửi email xác nhận tham dự cuộc họp.