臨場 [Lâm Trường]
りんじょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thăm; hiện diện; tham dự
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thăm; hiện diện; tham dự