出場 [Xuất Trường]
しゅつじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia (giải đấu, trận đấu, cuộc đua, v.v.); tham dự; tham gia (vào); thi đấu (vào); xuất hiện

JP: 20チームがトーナメントに出場しゅつじょうした。

VI: 20 đội đã tham gia giải đấu.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xuất hiện (trên sân khấu, truyền hình, v.v.)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rời khỏi (địa điểm, ga tàu, v.v.); lối ra

Trái nghĩa: 入場

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

được điều động (xe cứu thương, xe cứu hỏa, v.v.)

Hán tự

Xuất ra ngoài
Trường địa điểm

Từ liên quan đến 出場