来会 [Lai Hội]
らいかい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham dự

Hán tự

Lai đến; trở thành
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 来会