出仕 [Xuất Sĩ]
しゅっし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vào làm việc (chính phủ); có mặt (tại văn phòng); trình diện làm việc

Hán tự

Xuất ra ngoài
phục vụ; làm

Từ liên quan đến 出仕