仕え奉る [Sĩ Phụng]
つかえまつる

Động từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Lịch sự (teineigo)

phục vụ; xây dựng theo lệnh

Hán tự

phục vụ; làm
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến

Từ liên quan đến 仕え奉る