列席
[Liệt Tịch]
れっせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tham dự
JP: 彼はその式に列席していた。
VI: Anh ấy đã có mặt tại buổi lễ đó.