出頭 [Xuất Đầu]

しゅっとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xuất hiện; có mặt; tham dự

JP: かれ法廷ほうてい出頭しゅっとうめいじられた。

VI: Anh ấy đã được lệnh phải có mặt tại tòa.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đầu hàng (ví dụ: với cảnh sát); tự thú

JP: きみは、すぐ警察けいさつ出頭しゅっとうしなくてはならない。

VI: Cậu phải đến cảnh sát ngay lập tức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは法廷ほうてい出頭しゅっとうめいじられた。
Tom đã được lệnh phải ra tòa.
警察けいさつかれ出頭しゅっとうするようめいじた。
Cảnh sát đã ra lệnh cho anh ta đến trình diện.
トムが、警察けいさつ出頭しゅっとうするつもりだってうんだ。
Tom nói rằng anh ấy định đến cơ quan cảnh sát.
きみ役所やくしょ自分じぶん出頭しゅっとうすること必要ひつようなのだ。
Cậu cần phải tự mình đến cơ quan chức năng.
将軍しょうぐんかれ司令しれい出頭しゅっとうしろとめいじた。
Tướng quân đã ra lệnh cho anh ta đến báo cáo tại trụ sở chỉ huy.

Hán tự

Từ liên quan đến 出頭

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 出頭
  • Cách đọc: しゅっとう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する
  • Nghĩa khái quát: đích thân trình diện, có mặt theo lệnh/yêu cầu (thường là với cơ quan công quyền như cảnh sát, tòa án)
  • Ngữ vực: trang trọng, pháp lý/hành chính
  • Cấu trúc điển hình: 警察に出頭する/出頭要請/出頭命令/任意出頭/出頭日

2. Ý nghĩa chính

  • Trình diện trước cơ quan có thẩm quyền theo yêu cầu, lệnh triệu tập hoặc tự nguyện.
  • Có mặt trực tiếp trong bối cảnh thủ tục hành chính, pháp đình, kỷ luật nội bộ.

3. Phân biệt

  • 出席: tham dự (họp, lớp học). Không mang sắc thái “trình diện” trước cơ quan.
  • 参上・伺う: khiêm nhường ngữ “đến thăm, đến gặp”. Không có tính pháp lý bắt buộc như 出頭.
  • 赴く: đi đến (trang trọng). Không nhất thiết là trình diện.
  • 任意出頭 vs 逮捕・拘留: “trình diện tự nguyện” khác với bị bắt/giữ người.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Phổ biến trong tin tức, văn bản hành chính: 被疑者が警察に出頭した。
  • Với lệnh/giấy mời: 出頭命令出頭要請/指定された出頭日
  • Mức độ lịch sự: 本日中に出頭してください。/明日、所定の時刻に出頭願います。
  • Ngữ cảnh nội bộ: 上司の呼び出しに出頭する。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
出席 Liên quan tham dự Dùng cho họp/lớp; không mang nghĩa trình diện.
出廷 Gần nghĩa ra tòa Chuyên cho tòa án.
任意出頭 Biến thể trình diện tự nguyện Không bị cưỡng chế.
召喚 Liên quan triệu tập Hành vi/giấy mời từ cơ quan.
欠席・不出頭 Đối nghĩa vắng mặt/không trình diện Không có mặt theo yêu cầu.
逃亡 Đối nghĩa mạnh bỏ trốn Trái ngược hoàn toàn với trình diện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 出(シュツ/で・る): ra, xuất hiện.
  • 頭(トウ/あたま): đầu; đứng đầu; hướng đến nơi.
  • Cấu tạo nghĩa: “đưa ‘đầu’ ra hiện diện” → trình diện trước nơi có thẩm quyền.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, 出頭 thường đi với chủ thể là nghi phạm, nhân viên, hoặc người có liên quan. Cụm 「自ら出頭した」 nhấn mạnh tự giác hợp tác. Khi dịch, nên cân nhắc “trình diện” hoặc “có mặt theo yêu cầu” tùy ngữ cảnh pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 被疑者は弁護士と共に警察署へ出頭した。
    Nghi phạm đã trình diện tại đồn cảnh sát cùng luật sư.
  • 裁判所からの出頭命令に従わなかった。
    Anh ta đã không tuân theo lệnh trình diện của tòa án.
  • 本日中に税務署へ出頭してください。
    Vui lòng trình diện tại cơ quan thuế trong hôm nay.
  • 彼は自ら出頭し、事情を説明した。
    Anh ấy tự nguyện trình diện và trình bày sự tình.
  • 任意出頭であり、逮捕ではない。
    Đây là trình diện tự nguyện, không phải bị bắt.
  • 上司の指示により人事部へ出頭した。
    Theo chỉ thị của cấp trên, tôi đã có mặt tại phòng nhân sự.
  • 検察への出頭日は来週の火曜日だ。
    Ngày trình diện với viện kiểm sát là thứ Ba tuần sau.
  • 事故の目撃者として出頭を求められた。
    Tôi được yêu cầu trình diện với tư cách nhân chứng tai nạn.
  • 警察は関係者に出頭を要請した。
    Cảnh sát đã yêu cầu những người liên quan trình diện.
  • 度重なる出頭要請を無視している。
    Anh ta phớt lờ các yêu cầu trình diện lặp đi lặp lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 出頭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?