埋める
[Mai]
填める [Điền]
填める [Điền]
うずめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
che; chôn (mặt vào tay); nhấn chìm
JP: けいこは枕に顔をうずめて泣いた。
VI: Keiko đã chôn mặt vào gối và khóc.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
lấp đầy; nhồi nhét
JP: 昨夜、約8万人の観衆がスタジアムをうずめた。
VI: Tối qua, khoảng 80.000 khán giả đã lấp đầy sân vận động.