注ぐ [Chú]
灌ぐ [Quán]
潅ぐ [Quán]
濺ぐ [Tiên]
漑ぐ [Cái]
そそぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

rót vào

JP: わたしはビニールぶくろにワインをそそぎ、それからそれを氷水こおりみずけた。

VI: Tôi đã đổ rượu vào túi nilon và sau đó nhúng nó vào nước đá.

JP: その部屋へやには日光にっこうがさんさんとそそいでいた。

VI: Căn phòng đó ngập tràn ánh nắng mặt trời.

🔗 注ぐ・つぐ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

tưới

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

rơi lệ

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

tập trung

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

chảy vào

JP: かれ友人ゆうじんたすけることに全力ぜんりょくそそいだ。

VI: Anh ấy đã dốc toàn lực để giúp đỡ bạn bè.

JP: かわやまからくだってわんそそいでいる。

VI: Sông chảy từ núi xuống và đổ vào vịnh.

JP: ミシシッピがわはメキシコわんそそいでいる。

VI: Sông Mississippi đổ vào Vịnh Mexico.

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

mưa rơi

🔗 降り注ぐ

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Quán rót
Quán đổ vào; tưới; chảy vào; tập trung vào
Tiên rắc; bắn tung tóe
Cái rót

Từ liên quan đến 注ぐ