注す [Chú]
さす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rót; thêm (chất lỏng)

🔗 差す・さす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường viết là 点す

thoa; bôi

🔗 差す・さす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

車輪しゃりんにはあぶらしたばかりだ。
Bánh xe vừa được tra dầu.

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích

Từ liên quan đến 注す