注水 [Chú Thủy]
ちゅうすい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đổ nước; ngập nước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đổ nước; ngập nước