灌漑
[Quán Cái]
潅漑 [Quán Cái]
潅漑 [Quán Cái]
かんがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tưới tiêu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ワイン畑の中には、未だ地下水を使用した灌漑を選択するところもある。
Vẫn còn những vườn nho sử dụng nước ngầm để tưới tiêu.