掃う [Tảo]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
trả tiền
JP: 払えるかどうか分からないざます。
VI: Tôi không chắc là có thể trả được không.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
phủi bụi; lau sạch
JP: ジャックはブラシで上着のほこりを払った。
VI: Jack đã dùng bàn chải để quét bụi trên áo khoác.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
xua đuổi
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
bán đi
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
chú ý; thể hiện
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
nỗ lực; hy sinh
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
dọn đi
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
quét chân
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
vẽ nét quét
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
đặt lại bàn tính