埋葬 [Mai Táng]

まいそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chôn cất

JP: 彼女かのじょまれこきょう埋葬まいそうされた。

VI: Cô ấy đã được chôn cất tại quê hương mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

イスラム教徒きょうと死者ししゃはか埋葬まいそうします。
Người Hồi giáo chôn cất người chết trong mộ.
彼女かのじょ一人ひとり息子むすこ埋葬まいそうした。
Cô ấy đã chôn cất người con trai duy nhất của mình.
かれらはかれ教会きょうかいちかくの墓地ぼち埋葬まいそうした。
Họ đã chôn cất anh ta ở nghĩa trang gần nhà thờ.
かれはこの墓地ぼち埋葬まいそうされている。
Anh ấy được chôn cất tại nghĩa trang này.
ここは動物どうぶつたちが埋葬まいそうされている場所ばしょです。
Đây là nơi chôn cất các con vật.
J.F.ケネディはアーリントン墓地ぼち埋葬まいそうされた。
J.F. Kennedy được chôn cất tại nghĩa trang Arlington.
その聖者せいじゃ埋葬まいそうされている聖堂せいどうおおくの人々ひとびとおとずれた。
Nhiều người đã đến thăm nhà thờ nơi người thánh này được chôn cất.
彼女かのじょ級友きゅうゆうたち356羽さんびゃくごじゅうろくわつるり、千羽せんわ彼女かのじょ一緒いっしょ埋葬まいそうされた。
Bạn học của cô ấy đã gấp 356 con hạc, và 1000 con đã được chôn cùng cô ấy.
彼女かのじょ遺体いたい公共こうきょう集団しゅうだん埋葬まいそうされ、彼女かのじょ所持しょじひんかれました。
Thi thể của cô ấy đã được chôn cất trong một nghĩa trang tập thể công cộng, và tài sản của cô ấy đã bị thiêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 埋葬

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 埋葬
  • Cách đọc: まいそう
  • Loại từ: danh từ; động từ する埋葬する
  • Nghĩa khái quát: mai táng, chôn cất người đã mất theo nghi thức hoặc theo pháp luật.
  • Độ trang trọng: cao, văn bản pháp lý/tin tức.
  • Lĩnh vực: nghi lễ tang, pháp y, khảo cổ.

2. Ý nghĩa chính

- Mai táng/chôn cất thi thể hoặc hài cốt. Bao quát cả hình thức 土葬 (chôn) và 火葬後の埋葬 (chôn tro cốt).

3. Phân biệt

  • 埋葬 (mai táng) vs 葬儀/葬式 (lễ tang): 葬儀/葬式 là nghi lễ; 埋葬 là hành vi chôn cất.
  • 埋葬 vs 火葬: 火葬 là hỏa táng; 埋葬 là chôn cất (có thể sau hỏa táng).
  • 埋葬 vs 埋設: 埋設 là chôn lắp (vật, cáp) không liên quan tang lễ.
  • Động từ 葬る(ほうむる): “chôn cất/mai táng”, văn phong cổ/trang trọng; đôi khi ẩn dụ “chôn vùi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức/pháp luật: 遺体を埋葬する, 埋葬許可書 (giấy phép mai táng).
  • Khảo cổ: 集団埋葬 (mai táng tập thể), 再埋葬 (tái mai táng).
  • Nghi lễ: 墓地に埋葬する, 納骨して埋葬する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
葬儀/葬式(そうぎ/そうしき) Liên quan Lễ tang Nghi thức; khác với hành vi chôn cất
火葬(かそう) Đối chiếu Hỏa táng Thường trước khi chôn tro cốt
土葬(どそう) Loại hình Chôn xác Một hình thức của 埋葬
葬る(ほうむる) Đồng nghĩa động từ Chôn cất, mai táng Văn phong trang trọng/cổ
埋設(まいせつ) Dễ nhầm Chôn lắp (vật thể) Không dùng cho tang lễ
改葬(かいそう) Liên quan Cải táng Di dời, cải táng phần mộ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : chôn, lấp (đất + âm thanh gợi ý ngữ âm → nghĩa “lấp đầy”).
  • : mai táng, tang lễ.
  • Ghép nghĩa: “chôn cất/mai táng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực hành hiện đại ở Nhật, đa số là 火葬, sau đó tro cốt được đặt vào mộ – vẫn được xem là 埋葬. Về mặt pháp lý, các thủ tục như 埋葬許可証, 改葬許可 rất quan trọng. Trong khảo cổ, “埋葬施設” chỉ các cấu trúc như huyệt mộ, quách, mộ chum.

8. Câu ví dụ

  • ご遺体は家族の意向により墓地に埋葬されました。
    Thi thể đã được chôn cất tại nghĩa trang theo nguyện vọng gia đình.
  • 火葬後、遺骨を共同墓地へ埋葬する予定です。
    Sau hỏa táng, dự kiến chôn tro cốt vào nghĩa trang chung.
  • 法律に基づき、埋葬には許可証が必要です。
    Theo pháp luật, việc mai táng cần giấy phép.
  • 考古学者は古墳の埋葬状況を詳しく記録した。
    Các nhà khảo cổ đã ghi chép chi tiết tình trạng mai táng trong cổ mộ.
  • 戦争犠牲者の集団埋葬地が発見された。
    Đã phát hiện khu mai táng tập thể của các nạn nhân chiến tranh.
  • 遺族は静かに埋葬の儀を見守った。
    Thân quyến lặng lẽ chứng kiến nghi thức mai táng.
  • 故人の宗教に則って埋葬を行う。
    Tiến hành mai táng theo tôn giáo của người quá cố.
  • 改葬のため、遺骨を取り出して再埋葬した。
    Vì cải táng nên đã lấy hài cốt ra và tái mai táng.
  • 条例で自宅敷地への埋葬は禁止されている。
    Theo quy định địa phương, cấm mai táng trong khuôn viên nhà ở.
  • 事故現場近くに仮埋葬された遺体があった。
    Có thi thể được tạm mai táng gần hiện trường tai nạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 埋葬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?