野辺送り [Dã Biên Tống]
のべおくり

Danh từ chung

đám tang; lễ chôn cất; đoàn đưa tang

Hán tự

đồng bằng; cánh đồng
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Tống hộ tống; gửi

Từ liên quan đến 野辺送り