土葬 [Thổ Táng]
どそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chôn cất; mai táng

JP: なぜ、ムスリムのひとたちは、土葬どそうにこだわるのか。

VI: Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Táng chôn cất; mai táng; gác lại

Từ liên quan đến 土葬