狡い [Giảo]
ずるい
こすい
ズルイ
ズルい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xảo quyệt; ranh mãnh; lén lút; khéo léo; không công bằng; không trung thực

JP: きつねのどんな動物どうぶつよりもずるいということだ。

VI: Người ta nói rằng cáo là loài vật ranh mãnh nhất trong tất cả các loài động vật.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

keo kiệt; bủn xỉn

Từ liên quan đến 狡い