陰険 [Âm Hiểm]
いんけん

Tính từ đuôi na

xảo quyệt; gian xảo; lén lút

JP: かれ表面ひょうめんじょう陰険いんけんそうにえる。

VI: Bề ngoài anh ấy trông có vẻ hiểm độc.

Tính từ đuôi na

nhìn hiểm ác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

陰険いんけんやっこ
Kẻ hiểm độc.
かれ陰険いんけんなやつだ。
Anh ấy là một kẻ xảo quyệt.

Hán tự

Âm bóng tối; âm
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén

Từ liên quan đến 陰険