後ろ暗い [Hậu Ám]

後ろぐらい [Hậu]

うしろ暗い [Ám]

うしろぐらい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mờ ám; đáng ngờ

JP: おれされてるんだぞ?うしくらいことがあるにまってる。

VI: Tôi bị loại ra ngoài sao? Chắc chắn là có chuyện mờ ám.

Hán tự

Từ liên quan đến 後ろ暗い