ずる賢い [Hiền]

狡賢い [Giảo Hiền]

ずるがしこい
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

xảo quyệt; ranh mãnh

JP: かれはとてもずるかしこいのでわたしきらいだ。

VI: Anh ấy rất gian xảo nên tôi ghét anh ta.

Hán tự

Từ liên quan đến ずる賢い