噛み分ける [Niết Phân]

噛分ける [Niết Phân]

かみ分ける [Phân]

かみわける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nếm; phân biệt; hiểu

Hán tự

Từ liên quan đến 噛み分ける