弁別 [Biện Biệt]
辨別 [Biện Biệt]
べんべつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân biệt

Hán tự

Biện van; cánh hoa; bím tóc; bài phát biểu; phương ngữ; phân biệt; xử lý; phân biệt; mũ chóp
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Biện phân biệt; xử lý; phân biệt

Từ liên quan đến 弁別