1. Thông tin cơ bản
- Từ: 趣味
- Cách đọc: しゅみ
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sở thích (làm trong thời gian rảnh); gu/thẩm mỹ (taste)
- Sắc thái: lịch sự – đời thường; dùng cả trong phỏng vấn, tự giới thiệu
- Cấp độ JLPT (tham khảo): N5
- Hai nghĩa chính: 1) sở thích; 2) gu thẩm mỹ (趣味がいい/悪い)
2. Ý nghĩa chính
趣味 là hoạt động bạn thích làm vì vui trong thời gian rảnh (đọc sách, chạy bộ…). Ngoài ra còn chỉ “gu, thẩm mỹ” của một người (gu thời trang, bài trí nhà cửa).
3. Phân biệt
- 興味: sự hứng thú, quan tâm; chưa chắc là “sở thích” thực hành thường xuyên.
- 特技: sở trường/kỹ năng giỏi. 趣味 không nhất thiết giỏi.
- 好み/嗜好: sở thích mang tính “gu” (vị giác, phong cách). 趣味 bao quát hơn.
- センス: “cảm quan/gu thẩm mỹ”. Gần với nghĩa 2 của 趣味.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nが趣味だ/趣味はNです/趣味でV-る (làm vì sở thích)
- Gu thẩm mỹ: 趣味がいい・悪い (gu tốt/xấu), 趣味に合う・合わない
- Biến thể: 多趣味 (nhiều sở thích), 無趣味 (không có sở thích), 趣味の合う人
- Ngữ cảnh: tự giới thiệu, phỏng vấn, bài văn, mạng xã hội
- Lịch sự: trong CV có thể viết 「趣味:読書、ジョギング」 ngắn gọn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 興味 |
Liên quan |
hứng thú |
Chưa chắc là làm thường xuyên |
| 特技 |
Phân biệt |
sở trường |
Kỹ năng giỏi, khác với sở thích |
| 好み/嗜好 |
Gần nghĩa |
gu, sở thích |
Mang tính khẩu vị/phong cách |
| センス |
Gần nghĩa |
gu, cảm quan |
Thường đánh giá thẩm mỹ |
| 多趣味 |
Biến thể |
nhiều sở thích |
Tính từ đuôi な (多趣味な人) |
| 無趣味 |
Đối nghĩa nhẹ |
không có sở thích |
Ít dùng, sắc thái hơi tiêu cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 趣: ý thú, hứng thú; cái hay
- 味: vị, hương vị; mở rộng thành “cảm vị, gu”
- Hợp nghĩa: “cái vị hay” của thứ mình thích → sở thích/gu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về 趣味 trong phỏng vấn, nên chọn sở thích có tính xây dựng (đọc sách, thể thao…) và nêu cụ thể tần suất, thành quả nhỏ. Với “gu”, tránh phán xét “趣味が悪い” trực diện; dùng uyển chuyển như 「私の趣味には合わない」 lịch sự hơn.
8. Câu ví dụ
- 写真を撮るのが趣味です。
Chụp ảnh là sở thích của tôi.
- 彼は多趣味で、週末はいつも忙しい。
Anh ấy nhiều sở thích nên cuối tuần lúc nào cũng bận.
- 私の趣味は読書とランニングだ。
Sở thích của tôi là đọc sách và chạy bộ.
- 趣味に合うインテリアを探しています。
Tôi đang tìm nội thất hợp gu.
- それはあまり趣味がよくないと思う。
Tôi nghĩ gu đó không được tốt lắm.
- 仕事と趣味をうまく両立させたい。
Tôi muốn cân bằng tốt giữa công việc và sở thích.
- 趣味で陶芸を始めました。
Tôi bắt đầu làm gốm như một sở thích.
- 趣味の合う友達ができた。
Tôi đã có một người bạn hợp gu.
- 彼は趣味にお金をつぎ込んでいる。
Anh ấy dồn tiền vào sở thích của mình.
- 面接で趣味を聞かれた。
Tôi bị hỏi về sở thích trong buổi phỏng vấn.