優先
[Ưu Tiên]
ゆうせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ưu tiên
JP: この任務はすべての任務に優先する。
VI: Nhiệm vụ này có ưu tiên hơn tất cả các nhiệm vụ khác.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
女性優先。
Ưu tiên cho phụ nữ.
年寄りを優先しろ。
Ưu tiên cho người già.
それが最優先事項です。
Đó là ưu tiên hàng đầu.
何よりも義務を優先すべきだ。
Trên hết, bạn nên ưu tiên nghĩa vụ của mình.
何よりも安全を優先すべきだよ。
Trên hết, bạn nên ưu tiên an toàn.
君は本当に優先順位がおかしいよ。
Cậu thật sự có một thứ tự ưu tiên kỳ lạ.
何よりも安全を優先しなければならない。
Trên hết, chúng ta phải ưu tiên an toàn.
それは私たちの最優先事項です。
Đó là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
昆虫の世界では、常に力が優先する。
Trong thế giới côn trùng, sức mạnh luôn được ưu tiên.
消防車はほかの乗り物に優先する。
Xe cứu hỏa có quyền ưu tiên trước các phương tiện khác.