鑑識
[Giám Thức]
かんしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phán đoán; nhận định; phân biệt; có con mắt tinh tường
JP: 芸術の研究には立派な鑑識力が必要だ。
VI: Nghiên cứu nghệ thuật đòi hỏi sự phân biệt tinh tế.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đánh giá (ví dụ: đồ cổ); thẩm định; định giá
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
pháp y; nhận dạng tội phạm; phòng thí nghiệm tội phạm
JP: 鑑識班は今日の火事の原因を特定しようとしている。
VI: Đội pháp y đang cố gắng xác định nguyên nhân của vụ cháy hôm nay.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
とりわけ、彼は名画の鑑識眼がある。
Đặc biệt, anh ấy có con mắt nghệ thuật tuyệt vời.
彼女は美に対する鑑識眼を持っている。
Cô ấy có con mắt thẩm mỹ đối với cái đẹp.