知覚力 [Tri Giác Lực]
ちかくりょく
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khả năng nhận thức; năng lực tri giác
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
khả năng nhận thức; năng lực tri giác