知覚力 [Tri Giác Lực]
ちかくりょく

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khả năng nhận thức; năng lực tri giác

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 知覚力