物心
[Vật Tâm]
ものごころ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
nhận thức về những điều xung quanh; khả năng hiểu những gì đang diễn ra xung quanh; phán đoán; sự thận trọng