Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャッジメント
🔊
Danh từ chung
phán quyết
Từ liên quan đến ジャッジメント
判定
はんてい
phán quyết; quyết định; phán xử; kết luận
判断
はんだん
phán đoán; quyết định; kết luận; xét xử
判決
はんけつ
phán quyết tư pháp; bản án; sắc lệnh
裁き
さばき
phán quyết
裁決
さいけつ
quyết định; phán quyết; phán xét
分別
ふんべつ
sự thận trọng
刑罰
けいばつ
hình phạt (hình sự); án phạt
判断力
はんだんりょく
khả năng phán đoán; sự nhận thức
審判
しんぱん
phán quyết; quyết định
審査
しんさ
xét duyệt; kiểm tra
批判
ひはん
phê bình; đánh giá; nhận xét
捌き
さばき
xử lý (ví dụ: dao, dây cương); kiểm soát; sử dụng; -công việc (ví dụ: bước chân)
物心
ものごころ
nhận thức về những điều xung quanh; khả năng hiểu những gì đang diễn ra xung quanh; phán đoán; sự thận trọng
裁判
さいばん
phiên tòa; phán xét
鑑識
かんしき
phán đoán; nhận định; phân biệt; có con mắt tinh tường
ジャッジ
thẩm phán
明敏
めいびん
trí tuệ; sự nhận thức
智恵
ちえ
trí tuệ; thông minh
智慧
ちえ
trí tuệ; thông minh
決議
けつぎ
nghị quyết
洞察力
どうさつりょく
sự thấu hiểu
知恵
ちえ
trí tuệ; thông minh
聡明
そうめい
thông minh; sáng suốt
聰明
そうめい
thông minh; sáng suốt
裁定
さいてい
quyết định; phán quyết; giải thưởng; trọng tài
裁断
さいだん
cắt (vải, giấy, v.v.)
鑑定
かんてい
phán đoán; ý kiến chuyên gia; thẩm định
Xem thêm