判別 [Phán Biệt]
はんべつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân biệt; phân định; nhận thức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サポートベクターマシンとは、教師きょうしあり学習がくしゅうモデルであり、判別はんべつ分析ぶんせき回帰かいき分析ぶんせきもちいられる。
Máy vector hỗ trợ là một mô hình học có giám sát, được sử dụng trong phân tích phân biệt và phân tích hồi quy.
物体ぶったい電磁波でんじはてき分光ぶんこう観測かんそくすることで、科学かがくしゃ物体ぶったい地球ちきゅうちかづいているか、とおざかっているかを判別はんべつすることができる。
Bằng cách quan sát phổ điện từ của một vật thể, các nhà khoa học có thể xác định liệu vật thể đó đang tiến lại gần hay ra xa Trái Đất.

Hán tự

Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt

Từ liên quan đến 判別