区別 [Khu Biệt]
くべつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân biệt; phân biệt đối xử; khác biệt

JP: わたし彼女かのじょいもうと区別くべつできなかった。

VI: Tôi không thể phân biệt được cô ấy với em gái mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

正邪せいじゃ区別くべつがつかない。
Không phân biệt được đúng sai.
それとこれを区別くべつできない。
Tôi không thể phân biệt được cái này và cái kia.
わたしにだって善悪ぜんあく区別くべつはつく。
Tôi cũng biết phân biệt đúng sai.
彼女かのじょ善悪ぜんあく区別くべつができない。
Cô ấy không phân biệt được thiện và ác.
かれ善悪ぜんあく区別くべつかない。
Anh ấy không thể phân biệt được thiện và ác.
きみ善悪ぜんあく区別くべつをつけるべきだ。
Cậu nên phân biệt được thiện ác.
あかぼう善悪ぜんあく区別くべつがつかない。
Đứa bé không phân biệt được đúng sai.
かれ善悪ぜんあく区別くべつがない。
Anh ấy không có khả năng phân biệt thiện và ác.
あいつは善悪ぜんあく区別くべつがない。
Thằng đó không phân biệt được thiện ác.
どもであっても善悪ぜんあく区別くべつはできる。
Ngay cả trẻ em cũng có thể phân biệt được thiện và ác.

Hán tự

Khu quận; khu vực
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt

Từ liên quan đến 区別