色分け
[Sắc Phân]
いろわけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân loại theo màu; mã màu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân loại; sắp xếp; nhóm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この地図は、用途地域ごとに色分けがされています。
Bản đồ này được phân loại theo màu sắc cho từng khu vực sử dụng.