所轄
[Sở Hạt]
しょかつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quyền hạn
JP: いったんポストに入れたものは、郵便局の所轄になる。
VI: Một khi đã đưa vào hòm thư, nó sẽ thuộc quyền quản lý của bưu điện.